--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lai lịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lai lịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lai lịch
+ noun
origin; source
lai lịch một gia đình
the source of family
Lượt xem: 797
Từ vừa tra
+
lai lịch
:
origin; sourcelai lịch một gia đìnhthe source of family
+
benefit-society
:
hội tương tế
+
cerecloth
:
vải sáp (không thấm nước; dùng để bọc hay liệm)